Trang chủCRON • TSE
add
Cronos Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CAD
Số lượng trung bình
130,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,26 Tr | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 22,56 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 607,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,37 | 467,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | 54,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,03 Tr | 2,68% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 2,96% |
Tổng nợ | 52,82 Tr | 58,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 607,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 6.429,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,00 N | -100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,84 Tr | -91,47% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | -1.023,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
356