Trang chủCRS1 • FRA
add
Ercros SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 €
Mức chênh lệch một ngày
2,86 € - 2,86 €
Phạm vi một năm
2,77 € - 3,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
264,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,21 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 20,11 Tr | 28,68% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -117,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -116,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,91 Tr | 43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,73 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 699,19 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 358,03 Tr | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -117,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trang web
Nhân viên
1.318