Trang chủCRSXF • OTCMKTS
add
Corsa Coal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,34 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -146,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,94 | -155,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,00 N | -116,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -60,15% |
Tổng tài sản | 173,78 Tr | -23,83% |
Tổng nợ | 114,89 Tr | -16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -146,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 531,00 N | -90,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,00 N | 90,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,00 N | 31,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,00 N | -113,38% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 109,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
380