Trang chủCRT • LON
add
Care REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
81,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
78,10 GBX - 84,50 GBX
Phạm vi một năm
78,00 GBX - 94,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
350,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
662,90 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -3,34% |
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,25 | -19,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 Tr | -56,55% |
Tổng tài sản | 684,27 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 194,05 Tr | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | 19,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 86,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | -149,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,00 N | 140,59% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | 22,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web