Trang chủCRU • LON
add
Coral Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,23 GBX - 7,00 GBX
Phạm vi một năm
4,77 GBX - 18,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
113,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 Tr | -21,64% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 21,05% |
Thu nhập ròng | -833,00 N | -467,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 | -569,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,50 N | -129,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -57,81% |
Tổng tài sản | 30,17 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,00 N | -467,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,50 N | -40,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | 67,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | -385,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,50 N | -195,70% |
Dòng tiền tự do | -789,44 N | -642,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179