Trang chủCRWN • TSE
add
Crown Capital Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
735,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,11 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -51,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,08 | -62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,00 N | 44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 Tr | 199,21% |
Tổng tài sản | 172,36 Tr | -3,71% |
Tổng nợ | 131,13 Tr | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -51,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,81 Tr | 565,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 101,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -378,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,23 Tr | 358,94% |
Dòng tiền tự do | 16,15 Tr | 539,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7