Trang chủCRZY • OTCMKTS
add
Crazy Woman Creek Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
31,00 $ - 31,00 $
Phạm vi một năm
20,56 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 Tr USD
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 479,00 N | 14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | 8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 Tr | — |
Tổng tài sản | 195,04 Tr | — |
Tổng nợ | 179,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,01 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,00 N | 14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 751,00 N | -2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 N | -112,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 Tr | 5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | -24,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25