Trang chủCSAI • NASDAQ
add
Cloudastructure Inc
6,68 $
Trước giờ mở cửa:(5,39%)-0,36
6,32 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 04:20:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 7,07 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 52,38 $
Số lượng trung bình
968,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,00 N | 53,54% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -51,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,03 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,00 N | — |
Tổng tài sản | 993,00 N | — |
Tổng nợ | 541,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 208,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -228,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -51,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | -325,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -2,53% |
Dòng tiền tự do | -495,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19