Trang chủCSHEF • OTCMKTS
add
China Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -201,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,50 Tr | 4,96% |
Tổng tài sản | 692,88 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 27,87 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -201,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 Tr | -15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 830,00 N | -90,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,59 Tr | 210,37% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 80,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web