Trang chủCSL.H • CVE
add
Comstock Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,08 N CAD
Số lượng trung bình
828,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,89 N | 293,33% |
Thu nhập ròng | -267,55 N | -7,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,29 N | -8,11% |
Tổng tài sản | 473,86 N | -9,37% |
Tổng nợ | 532,07 N | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,55 N | -7,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,09 N | 23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 N | 52,47% |
Dòng tiền tự do | -1,48 N | 90,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web