Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
21,75 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,26 R$ - 21,89 R$
Phạm vi một năm
17,43 R$ - 25,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T BRL
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
12,10%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 329,22 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 368,27 Tr | -15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | -22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -7,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,68 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 15,36 T | 9,57% |
Tổng nợ | 7,49 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,27 Tr | -15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,41 Tr | 15,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,22 Tr | -26,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,30 Tr | 29,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,49 Tr | 18,30% |
Dòng tiền tự do | -483,12 Tr | -1.119,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.157