Trang chủCSMYF • OTCMKTS
add
Cosmos Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,06 $
Phạm vi một năm
39,22 $ - 51,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,08 T JPY
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,10 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 42,64 T | 9,12% |
Thu nhập ròng | 6,28 T | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 T | 22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,13 T | 31,77% |
Tổng tài sản | 486,57 T | 11,56% |
Tổng nợ | 243,09 T | 12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 T | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1983
Trang web
Nhân viên
5.512