Trang chủCSN • LON
add
Chesnara Plc
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
256,00 GBX - 263,50 GBX
Phạm vi một năm
240,00 GBX - 289,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
389,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
126,67 N
Tỷ số P/E
93,24
Tỷ lệ cổ tức
9,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,65 Tr | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | 27,48% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -93,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -94,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,10 Tr | -9,14% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 7,19% |
Tổng nợ | 12,21 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -93,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,55 Tr | 130,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | -1,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | 74,88% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | 5,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366