Trang chủCSTL • NASDAQ
add
Castle Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 $
Mức chênh lệch một ngày
24,60 $ - 29,90 $
Phạm vi một năm
16,97 $ - 35,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,11 Tr USD
Số lượng trung bình
322,20 N
Tỷ số P/E
127,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,78 Tr | 39,50% |
Chi phí hoạt động | 65,09 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 132,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 123,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 130,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | 233,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,78 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 514,56 Tr | 18,01% |
Tổng nợ | 73,51 Tr | 46,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 132,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,34 Tr | 365,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,79 Tr | -52,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 838,00 N | 1.762,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 Tr | 301,83% |
Dòng tiền tự do | 13,29 Tr | 171,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
710