Trang chủCSUD3 • BVMF
add
CSU Digital SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,78 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,78 R$ - 16,20 R$
Phạm vi một năm
14,07 R$ - 20,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
672,98 Tr BRL
Số lượng trung bình
59,97 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,82 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 24,74 Tr | 29,68% |
Thu nhập ròng | 22,15 Tr | -6,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,85 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,91 Tr | 2,19% |
Tổng tài sản | 673,60 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 212,22 Tr | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,15 Tr | -6,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,62 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,65 Tr | -17,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,91 Tr | -14,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | -83,42% |
Dòng tiền tự do | 14,36 Tr | -33,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.600