Trang chủCSX • ASX
add
Cleanspace Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 Tr | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | -202,12 N | 80,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | 84,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,21 N | 82,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | -17,85% |
Tổng tài sản | 25,14 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 6,18 Tr | -17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,12 N | 80,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,84 N | 29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,22 N | -64,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,50 N | 16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,13 N | 21,93% |
Dòng tiền tự do | -13,62 N | 98,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
55