Trang chủCTBN • IDX
add
Citra Tubindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 Rp
Phạm vi một năm
990,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT IDR
Số lượng trung bình
627,00
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,47 Tr | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 68,53% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -20,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 Tr | 249,03% |
Tổng tài sản | 188,31 Tr | 27,83% |
Tổng nợ | 83,06 Tr | 37,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,46 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -20,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 212,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,26 N | -421,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,32 N | -188,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,68 Tr | 213,84% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 176,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
730