Trang chủCTKA4 • BVMF
add
Karsten SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 R$
Phạm vi một năm
15,00 R$ - 23,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
130,16 Tr BRL
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
1,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,86 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 55,11 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | 179,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 139,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | 32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,62 Tr | -2,50% |
Tổng tài sản | 650,92 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 707,52 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | 179,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,20 Tr | 5,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 Tr | -238,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,20 Tr | 33,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 209,48% |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -118,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
2.509