Trang chủCTLHF • OTCMKTS
add
Cleantech Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -31,76% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,98 N | -99,22% |
Tổng tài sản | 34,88 Tr | 119,61% |
Tổng nợ | 17,52 Tr | 2.623,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,70 N | 59,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | 20,23% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | 18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22