Trang chủCTT • STO
add
CTT Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
266,00 kr - 270,00 kr
Phạm vi một năm
230,00 kr - 394,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T SEK
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,70 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,14 | -38,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 Tr | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,90 Tr | -39,78% |
Tổng tài sản | 365,80 Tr | -6,23% |
Tổng nợ | 99,50 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | -71,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | 47,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | -80,66% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | -76,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
84