Trang chủCTVFF • OTCMKTS
add
Cleantech Vanadium Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 788,56 N | 222,34% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -249,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,54 N | -82,18% |
Tổng tài sản | 21,25 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 7,81 Tr | 4.913,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -249,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,21 N | 119,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,94 N | -21,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 N | -88,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,25 N | -86,00% |
Dòng tiền tự do | 4,71 Tr | 872,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15