Trang chủCU • TSE
Canadian Utilities Ltd Class A
33,72 $
13 thg 1, 12:01:32 GMT-5 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
34,09 $
Mức chênh lệch một ngày
33,62 $ - 34,19 $
Phạm vi một năm
29,15 $ - 37,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T CAD
Số lượng trung bình
480,33 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
810,00 Tr-0,25%
Chi phí hoạt động
475,00 Tr28,73%
Thu nhập ròng
12,00 Tr-90,40%
Biên lợi nhuận ròng
1,48-90,38%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,3818,75%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
276,00 Tr-19,77%
Thuế suất hiệu dụng
12,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
397,00 Tr-35,55%
Tổng tài sản
23,27 T1,85%
Tổng nợ
16,18 T2,01%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,09 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
271,56 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,74
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,08%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
12,00 Tr-90,40%
Tiền từ việc kinh doanh
419,00 Tr2,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-266,00 Tr26,52%
Tiền từ hoạt động tài chính
117,00 Tr0,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
268,00 Tr63,41%
Dòng tiền tự do
-129,50 Tr-588,68%
Giới thiệu
Canadian Utilities Limited, a member of the ATCO Group of companies, is a Canada-based worldwide organization of companies with around $22 billion in assets and more than 8,000 employees. Canadian Utilities has three business units: ATCO Energy Systems: electricity and natural gas transmission and distribution, and international electricity operations. Areas served include northern and central-eastern Alberta, the Yukon, the Northwest Territories, the Lloydminster area of Saskatchewan, and international energy users. Its subsidiaries include: ATCO Electric LUMA Energy LLC, international electricity operations. ATCO Gas ATCO Pipelines ATCO Gas Australia ATCO EnPower: energy storage, electricity generation, industrial water solutions, renewables and 'next energy' - including hydrogen, ammonia, hydro, liquefied natural gas, natural gas, and carbon capture. Areas served include Alberta, the Yukon, the Northwest Territories, Ontario, Australia, Mexico, and Chile. Its subsidiaries include: ATCO Renewables ATCO Next Energy ATCO Power Australia ATCO Energy: electricity and natural gas retail sales, and whole-home and business solutions. Wikipedia
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Nhân viên
9.018
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính