Trang chủCUTR • NASDAQ
add
Cutera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,50 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 38,03 Tr | -17,51% |
Thu nhập ròng | -39,02 Tr | 11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,06 | -26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,66 | 10,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,55 Tr | 8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,61 Tr | -67,91% |
Tổng tài sản | 234,42 Tr | -42,35% |
Tổng nợ | 487,29 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -252,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,02 Tr | 11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,74 Tr | 32,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | -100,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,00 N | -282,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,33 Tr | -2.126,19% |
Dòng tiền tự do | 654,50 N | 102,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430