Trang chủCVVUF • OTCMKTS
add
CanAlaska Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,43 Tr USD
Số lượng trung bình
27,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -65,33% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | 58,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | 78,23% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | 45,37% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | -25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | 58,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | 15,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,00 N | 2.383,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | 15.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 195,04% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 55,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web