Trang chủCWK • NYSE
add
Cushman & Wakefield
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 $
Mức chênh lệch một ngày
11,63 $ - 11,83 $
Phạm vi một năm
9,24 $ - 16,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T USD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
30,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 343,10 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 199,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 197,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,20 Tr | 14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,40 Tr | 31,83% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -0,64% |
Tổng nợ | 5,83 T | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 199,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,10 Tr | 4,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,40 Tr | 188,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | -9,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,00 Tr | 232,80% |
Dòng tiền tự do | 367,50 Tr | 141,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
52.000