Trang chủCWX • ASX
add
Carawine Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,19 N | -23,78% |
Chi phí hoạt động | 293,56 N | -9,79% |
Thu nhập ròng | -257,15 N | 6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -639,78 | -22,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,34 N | -46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -2,64% |
Tổng tài sản | 25,69 Tr | 14,13% |
Tổng nợ | 899,41 N | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,15 N | 6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,05 N | -65,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,16 N | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,96 N | -54,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,17 N | 15,16% |
Dòng tiền tự do | -789,00 N | 15,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web