Trang chủCWXZF • OTCMKTS
add
Doman Building Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,52 $ - 5,63 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,09 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 73,55 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -31,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -33,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,40 Tr | -8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,06 Tr | 1.462,28% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,27% |
Tổng nợ | 884,80 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -31,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,05 Tr | 33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 51,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,63 Tr | -18,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,33 Tr | 16.151,23% |
Dòng tiền tự do | 172,82 Tr | 54,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.057