Trang chủCY1K • ETR
add
SBF AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,48 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
2,20 € - 4,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | 35,86% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 21,05% |
Thu nhập ròng | -524,82 N | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,73 N | -64,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | -34,29% |
Tổng tài sản | 49,59 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 16,25 Tr | 26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,82 N | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
313