Trang chủCYBN • NYSEAMERICAN
add
Cybin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 $
Mức chênh lệch một ngày
8,82 $ - 9,56 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 19,85 $
Số lượng trung bình
245,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,25 Tr | 318,79% |
Thu nhập ròng | -57,19 Tr | -381,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,86 | -50,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,20 Tr | -320,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,32 Tr | 751,74% |
Tổng tài sản | 262,39 Tr | 355,33% |
Tổng nợ | 7,37 Tr | -20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,19 Tr | -381,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,85 Tr | -125,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,00 N | -32,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,00 N | -101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,96 Tr | -430,22% |
Dòng tiền tự do | -7,43 Tr | -13,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50