Trang chủCYSNF • OTCMKTS
add
Hệ thống Vệ tinh C-COM
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -120,70 N | 18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | 24,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,00 N | -18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,94 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 27,24 Tr | 5,12% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | 62,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,70 N | 18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 466,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,18 N | -18,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,21 N | -249,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,12 N | 1.697,04% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 3.224,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web