Trang chủCYW • SGX
add
TrickleStar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
75,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 692,70 N | 1,40% |
Thu nhập ròng | -168,34 N | -813,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | -876,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,01 N | -402,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -17,61% |
Tổng tài sản | 8,03 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,34 N | -813,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,65 N | -437,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 N | 90,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,42 N | 5,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,15 N | -869,56% |
Dòng tiền tự do | -43,08 N | -268,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17