Trang chủCZ.H • CVE
add
Cassius Ventures Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,58 N | -81,27% |
Thu nhập ròng | -13,97 N | 50,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 N | 595,66% |
Tổng tài sản | 2,89 N | 386,85% |
Tổng nợ | 475,32 N | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -472,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -432,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,97 N | 50,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,36 N | -428,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 N | 164,92% |
Dòng tiền tự do | -4,66 N | -141,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web