Trang chủD • BIT
add
Directa SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 €
Mức chênh lệch một ngày
4,02 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,35 € - 4,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,52 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 78,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,90 | 35,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,30 Tr | 115,49% |
Tổng tài sản | 115,31 Tr | 24,25% |
Tổng nợ | 74,13 Tr | 21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 78,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,52 N | 31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 Tr | -22,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
81