Trang chủDANE • TLV
add
Danel Adir Yeoshua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.100,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
41.540,00 ILA - 42.680,00 ILA
Phạm vi một năm
28.260,00 ILA - 44.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T ILS
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
571,27
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,16 Tr | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 83,13 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 36,60 Tr | 112,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 92,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,71 Tr | 44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,62 Tr | 77,23% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 6,41% |
Tổng nợ | 821,78 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,60 Tr | 112,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,16 Tr | -28,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | -8,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,87 Tr | -115,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,47 Tr | -313,30% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | -86,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.961