Trang chủDAPGM • IST
add
Dap Gayrimenkul Gelistirme AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,11 ₺ - 7,24 ₺
Phạm vi một năm
3,80 ₺ - 7,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 T TRY
Số lượng trung bình
33,69 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -35,11% |
Chi phí hoạt động | 51,29 Tr | -64,29% |
Thu nhập ròng | 255,03 Tr | -45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 120,55% |
Tổng tài sản | 21,51 T | 72,06% |
Tổng nợ | 11,68 T | 34,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,03 Tr | -45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,36 Tr | -50,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 60,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,26 Tr | 2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,48 Tr | -91,71% |
Dòng tiền tự do | 579,39 Tr | -62,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
113