Trang chủDARE • NASDAQ
add
Dare Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,38 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,92 Tr USD
Số lượng trung bình
50,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,69 N | -95,83% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -49,87% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 43,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 N | -1.259,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 49,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,67 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 Tr | -19,16% |
Tổng tài sản | 18,06 Tr | -27,92% |
Tổng nợ | 19,54 Tr | -28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 43,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | 25,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,32 N | 1.377,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,44 N | -94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -1.016,71% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -13,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23