Trang chủDART • IDX
add
Duta Anggada Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 171,00 Rp
Phạm vi một năm
71,00 Rp - 298,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
530,90 T IDR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,68 T | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 43,45 T | 17,54% |
Thu nhập ròng | -66,87 T | 16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,22 | 30,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,53 T | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,01 T | -12,12% |
Tổng tài sản | 6,24 NT | -1,63% |
Tổng nợ | 4,72 NT | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,87 T | 16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 T | 1.451,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 124,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,72 T | -108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 91,69% |
Dòng tiền tự do | 21,78 T | 309,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
274