Trang chủDB • CVE
add
Decibel Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
277,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,11 Tr | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -585,00 N | -241,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -262,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | -65,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -10,91% |
Tổng tài sản | 128,55 Tr | -11,31% |
Tổng nợ | 86,01 Tr | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,00 N | -241,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -17,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,00 N | 2.368,00% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | -54,86% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web