Trang chủDBO • ASX
add
Diablo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 3.959,52% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -5.153,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -2.052,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,58 N | -77,94% |
Tổng tài sản | 821,63 N | -91,81% |
Tổng nợ | 114,77 N | -78,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.443,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.678,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -5.153,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,09 N | -164,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,22 N | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,31 N | 33,19% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 825,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web