Trang chủDBOL • NSE
add
Dhampur Bio Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,16 ₹ - 107,70 ₹
Phạm vi một năm
97,91 ₹ - 163,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T INR
Số lượng trung bình
85,22 N
Tỷ số P/E
66,75
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 832,20 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | -233,70 Tr | -39.050,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -50.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,65 Tr | -143,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,69 T | — |
Tổng nợ | 6,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,70 Tr | -39.050,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.637