Trang chủDBREALTY • NSE
add
Valor Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,10 ₹ - 162,69 ₹
Phạm vi một năm
149,25 ₹ - 284,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,94 T INR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
23,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 95,28% |
Chi phí hoạt động | 706,74 Tr | 543,64% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -112,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,97 | -106,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 T | -402,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -56,71% |
Tổng tài sản | 89,45 T | -14,95% |
Tổng nợ | 39,79 T | -40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -112,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.116