Trang chủDCFCQ • OTCMKTS
add
ACN 650 026 314 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 N USD
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,95 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | -32,55 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -58,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 275,18 Tr | — |
Tổng nợ | 418,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -143,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,55 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -20,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
818