Trang chủDCNSF • OTCMKTS
add
Dai-ichi Life Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 $
Phạm vi một năm
23,58 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 NT | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 378,31 T | 25,55% |
Thu nhập ròng | 120,52 T | 99,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 106,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,39 T | -152,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 NT | -8,01% |
Tổng tài sản | 68,54 NT | 4,19% |
Tổng nợ | 64,65 NT | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,52 T | 99,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.954