Trang chủDCOMP • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 $
Mức chênh lệch một ngày
19,72 $ - 19,97 $
Phạm vi một năm
15,05 $ - 21,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
11,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,52 Tr | -45,10% |
Chi phí hoạt động | 55,74 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -225,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,90 | -328,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 141,52% |
Tổng tài sản | 14,35 T | 5,26% |
Tổng nợ | 12,96 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -225,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
851