Trang chủDCOP • CVE
add
District Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,61 N | -45,58% |
Thu nhập ròng | -512,55 N | -161,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,10 N | -33,04% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | -38,41% |
Tổng nợ | 40,92 N | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,55 N | -161,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,76 N | -44,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,49 N | 267,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,26 N | 53,21% |
Dòng tiền tự do | -322,00 | 99,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web