Trang chủDCXINDIA • NSE
add
DCX Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
353,50 ₹ - 369,00 ₹
Phạm vi một năm
235,30 ₹ - 451,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,17 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
70,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -36,72% |
Chi phí hoạt động | 138,09 Tr | 78,25% |
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | -73,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -58,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,47 Tr | -122,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 49,19% |
Tổng tài sản | 20,20 T | 80,73% |
Tổng nợ | 6,81 T | 29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | -73,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114