Trang chủDDR • ASX
add
Dicker Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,38 $
Phạm vi một năm
8,17 $ - 12,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T AUD
Số lượng trung bình
230,78 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,64 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 48,74 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,39 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | -43,93% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 0,46% |
Tổng nợ | 823,28 Tr | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | -29,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 Tr | -153,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | -71,81% |
Dòng tiền tự do | 17,71 Tr | 9,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
920