Trang chủDEAL • IDX
add
Dewata Freightinternational Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 12,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | — |
Thu nhập ròng | -6,60 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -90,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | — |
Tổng tài sản | 150,89 T | — |
Tổng nợ | 207,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | — |
Dòng tiền tự do | 261,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
49