Trang chủDEDI • STO
add
Dedicare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,50 kr - 64,00 kr
Phạm vi một năm
53,40 kr - 110,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
473,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,80 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 58,80 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -76,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -73,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | -70,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,10 Tr | -10,28% |
Tổng tài sản | 630,90 Tr | -13,22% |
Tổng nợ | 349,70 Tr | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -76,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,60 Tr | -35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,30 Tr | -3.760,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -16,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 Tr | -118,84% |
Dòng tiền tự do | 10,88 Tr | -80,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.102