Trang chủDEFI • IDX
add
Danasupra Erapacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 Rp
Phạm vi một năm
1.305,00 Rp - 1.610,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 235.354,20% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 58,24% |
Thu nhập ròng | 822,64 Tr | 222,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,27 | 100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -54,76% |
Tổng tài sản | 36,76 T | -18,91% |
Tổng nợ | 660,36 Tr | 103,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,64 Tr | 222,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | -469,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,80 T | 7.809,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,20 Tr | 185,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2